Có 1 kết quả:
侵犯 qīn fàn ㄑㄧㄣ ㄈㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xâm phạm, vi phạm
Từ điển Trung-Anh
(1) to infringe on
(2) to encroach on
(3) to violate
(4) to assault
(2) to encroach on
(3) to violate
(4) to assault
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0